Có 4 kết quả:
全線 quán xiàn ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ • 全线 quán xiàn ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ • 权限 quán xiàn ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ • 權限 quán xiàn ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole front (in a war)
(2) the whole length (of a road or railway line)
(2) the whole length (of a road or railway line)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole front (in a war)
(2) the whole length (of a road or railway line)
(2) the whole length (of a road or railway line)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scope of authority
(2) extent of power
(3) (access etc) privileges
(2) extent of power
(3) (access etc) privileges
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scope of authority
(2) extent of power
(3) (access etc) privileges
(2) extent of power
(3) (access etc) privileges
Bình luận 0